Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ

MÁY IN CANON AIO MF3010 AE

Liên hệ

Tổng đài: 028 62941556 (9h00 - 21h00 mỗi ngày)

Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp Lightning - Type C

Hư gì đổi nấy trong 30 ngày đầu 
      Chính sách bảo hành lên tới 1 năm 

 In, copy Laser, scan khổ A4
– Độ phân giải 1.200×600 dpi
– USB2.0
– Bộ nhớ: 64Mb
– Tốc độ in : 18ppm
– Mực cartridge 325
– Tương thích Win 7, Win 8.1, Win 10 (32, 64 bit), Mac OS 10.6 hoặc cao hơn
– Bảo hành 12 tháng

Copy  
Loại máy photocopyMáy photocopy laser đơn sắc
Tốc độ copyCó thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải bản copyChế độ ưu tiên tốc độ:600 x 400dpi
Chế độ ưu tiên độ phân giải:600 x 600dpi
Tông màu256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn)10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ)2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) 
0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấyGiấy cassette 150 tờ
Trọng lượng giấy60 đến 163g/m2 (cassette)
Ra giấy100 tờ (giấy ra úp mặt)
Zoom50 – 200% dung sai 10%
Kích thước copyMặt phẳng: Có thể lên tới cỡ A4 / LTR
Các tính năng copy2 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy64MB (chia sẻ)
In  
Loại máy inMáy in laser đơn sắc
Tốc độ inCó thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ inUFR II LT
Độ phân giải bản inCó thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
Bộ nhớ in64MB (chia sẻ)
Quét  
Loại đèn quétCIS
Độ phân giải bản quétQuang học: Có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường:Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu24-bit
Kích thước tài liệuMặt phẳng: Có thể lên tới cỡ A4
Tính tương thíchTWAIN, WIA
Định dạng file xuấtWin:PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull ScanCó, USB
Quét vào máy tínhKhông
Giao diện / Phần mềm  
Giao diện tiêu chuẩnUSB 2.0 tốc độ cao
Chức năng USBIn, quét
Hệ điều hành*1Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3
Các thông số kỹ thuật chung  
Màn hình LCDMàn hình LED 7 segment (1 con số)
Kích thước 
(W x D x H)
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette)
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
Trọng lượngw/CRG:8,2kg
w/o CRG:7,6kg
Điện năng tiêu thụTối đa: 960W
Trong quá trình vận hành:450W
Khi ở chế độ chờ:2,5W
Khi ở chế độ nghỉ chờ:Xấp xỉ 1,4W
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn)0.6kWh/W
Cartridge mực*4Cartridge 325*2 (1,600 trang)
(cartridge đi kèm 700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng8,000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng250 – 1,000 trang
Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.


*1Trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
*2Cartridge 925 ở Ấn Độ.
*3Chỉ chức năng in hỗ trợ cho Linux. Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Linux từ trang web www.canon-asia.com Khi trình điền khiển này được ra mắt.
*4Hiệu suất thông báo phù hợp với ISO / IEC 19752.

Sản Phẩm Bán Chạy