Tin tức
Tuyển dụng
HOTLINE
0909960506
Giỏ hàng
0 sản phẩm
Dòng card đồ họa
RX 7900 XTX 24G
Bộ nhớ video
24GB GDDR6
Bộ xử lý luồng
6144 đơn vị
Engin clock (OC)
Engine Clock (STD/Silent)
lên đến 2300MHz (Game) lên đến 2500MHz (Boots)
Đồng hồ ghi nhớ
20,0Gbps
Giao diện bộ nhớ
384-bit
Hỗ trợ DirectX®
12
Bus tiêu chuẩn
PCIE 4.0
Bảng I/O
1 x HDMI 2.1,2 x DisplayPort 2.1, 1 x Type-C
OpenGL
Hỗ trợ
Công nghệ CrossFireX™
Công nghệ dòng AMD
Công nghệ AMD Eyefinity
Siêu bộ nhớ AMD
VGA
DVI
Display Port
7680×4320
HDMI
VGA Powercolor AMD RX 7900 XTX
VGA PowerColor Red Devil RX 6950 XT 16GB GDDR6
Công cụ đồ họa
AXRX 6650 XT 8GBD6-3DHLV3 / OC
8GB GDDR6
2048 đơn vị
Đồng hồ động cơ (OC)
lên đến 2486MHz (Trò chơi) lên đến 2689MHz (Tăng cường)
Đồng hồ động cơ (STD / Im lặng)
lên đến 2410MHz (Trò chơi) lên đến 2635MHz (Tăng cường)
17,5 Gb / giây
128-bit
VGA PowerColor Hellhound Sakura AMD Radeon RX 6650 XT 8GB GDDR6
Có x 2 (Native HDMI 2.1)
Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP (2.3)
Card màn hình ASUS ROG Strix GeForce RTX 4080 OC Edition 16GB (ROG-STRIX-RTX4080-O16G-GAMING)
Thương hiệu
Bảo hành
36 tháng
Model
AMD Radeon RX 7600
Core Clock
Engine Clock(OC): up to 2280MHz(Game)/ up to 2695MHz(Boost)
Engine Clock(STD/Silent): up to 2250MHz(Game)/ up to 2655MHz(Boost)
Nhân Stream
2048
Clock bộ nhớ
18 Gbps
Kích thước bộ nhớ
8 GB
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128 bit
Card Bus
PCI-E 4.0
Độ phân giải
Kích thước card
223mm*132mm*45mm
VGA PowerColor Hellhound AMD Radeon RX 7600 8GB GDDR6
VGA PowerColor AMD Radeon RX 6900 XT 16GB GDDR6
Dòng sản phẩm
RX7900XTX 24G-L/OC
Engine clock
Game 2330 MHz (OC)/ 2270 MHz (Im lặng) Boost 2525 MHz (OC)/ 2500 MHz (Im lặng)
Tốc độ bộ nhớ
xe buýt tiêu chuẩn
VGA Powercolor AMD Radeon RX 7900 XTX HellHound
RX7900XT 20G-L/OC
20GB GDDR6
5376 đơn vị
Game 2130 MHz (OC)/ 2025 MHz (Im lặng) Boost 2500 MHz (OC)/ 2395 MHz (Im lặng)
320-bit
VGA Powercolor AMD Radeon RX 7900 XT HellHound
Card màn hình ASUS ROG Strix GeForce RTX 4080 OC White Edition 16GB (ROG-STRIX-RTX4080-O16G-WHITE)
RX 7900 XT 20G
lên đến 2000MHz (Game) lên đến 2400MHz (Boots)
VGA Powercolor AMD RX 7900 XT
VGA PowerColor AMD Radeon RX 6900 XT 16GB GDDR6 (AXRX 6900 XT 16GBD6-M2DHC)
RX7900XTX 24G-E/OC
Engine Clock
Game 2395 MHz (OC)/ 2330 MHz (Im lặng) Boost 2565 MHz (OC)/2525 MHz (Im lặng)
VGA Powercolor AMD Radeon™ RX 7900 XTX 24G RED DEVIL
VGA Powercolor Liquid Devil AMD Radeon RX 6900 XT Ultimate 16GB GDDR6
VGA Powercolor AXRX 6600XT 8GBD6-3DH (8GB GDDR6, 128-bit, HDMI+DP, 1x8-pin)
RX7900XT 20G-E/OC
Engin clock
Game 2175 MHz (OC)/ 2075 MHz (Im lặng) Boost 2535 MHz (OC)/ 2450 MHz (Im lặng)
VGA Powercolor AMD Radeon RX 7900 XT RED DEVIL
RX 7900 XTX 24G-W/OC
Đồng hồ động cơ(OC)
lên tới 2455 MHz (Trò chơi) lên tới 2615 MHz (Tăng tốc)
Đồng hồ động cơ (Giải phóng)
lên tới 2510 MHz (Trò chơi) lên tới 2680 MHz (Tăng tốc)
Xe buýt tiêu chuẩn
Đầu nối màn hình tiêu chuẩn
1 x HDMI 2.1 3 x DisplayPort 2.1 (chỉ có thể hỗ trợ 2x kết nối DP2.1 đồng thời)
VGA Powercolor Liquid Devil AMD Radeon RX 7900 XTX 24GB GDDR6
Card màn hình ASUS ROG Strix GeForce RTX 4070 OC Edition 12GB
Card màn hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 OC Edition 12GB
AXRX 6600XT 8GBD6-3DHE/OC
lên tới 2428 MHz (Trò chơi) lên tới 2607 MHz (Tăng tốc)
Đồng hồ động cơ (STD/Im lặng)
lên tới 2382Mhz (Trò chơi) lên tới 2593Mhz (Tăng tốc)
16,0Gbps
1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4
VGA Powercolor Red Devil RX 6600 XT 8GB (8GB GDDR6, 128-bit, HDMI+DP, 1x8-pin)
VGA Powercolor Hellhound Spectral White AMD Radeon RX 7900 XTX 24GB GDDR6
BỘ LỌC